Mục lục bài viết
Bạn muốn xin visa Châu Âu thì trong hồ sơ nhất định phải có đơn xin visa Schengen. So với đơn xin visa Úc hay New Zealand thì tờ khai này vẫn còn khá nhẹ nhàng, không phức tạp lắm. Trong bài viết này, visa Việt Uy Tín sẽ hướng dẫn các bạn cách điền đơn xin visa đi châu Âu một cách chi tiết nhất. Cùng theo dõi nhé!
Tờ khai xin visa Schengen là gì?
Tờ khai xin visa Schengen là một trong những giấy tờ bắt buộc phải nộp khi xin visa Schengen các diện du lịch, công tác, thăm thân.
Việc điền tờ khai sẽ giúp Đại sứ quán nắm được những thông tin cơ bản về nhân thân, công việc, hoàn cảnh gia đình của bạn cũng như những thông tin về thời gian bạn ở châu Âu, đồng thời đối chiếu với những giấy tờ khác bạn đã khai và nộp trong hồ sơ. Do vậy, điền tờ khai xin visa Schengen là bước vô cùng quan trọng, đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối.
>> Xem thêm: 8 đặc quyền visa Schengen
Các thông tin trên tờ khai xin visa Schengen
Dưới đây là hướng dẫn điền đơn xin visa Schengen ngắn hạn. Lưu ý các bạn điền thông tin bằng tiếng Anh nhé. Để tránh sai sót, bạn hãy luôn đối chiếu với passport và tiến hành khai báo theo trình tự trên xuống dưới, trái sang phải.
1. Surname (Family Name): Họ của bạn, điền giống với tên trên hộ chiếu, ví dụ NGUYEN.
2. Surname at birth: Họ của bạn theo giấy khai sinh, vì nước ngoài họ có kiểu đổi họ theo họ chồng nên có mục này, bạn không đổi họ thì vẫn điền như trên.
3. First name(s) given name(s): Tên của bạn,điền giống với tên trên hộ chiếu của bạn, ví dụ NGOC.
4. Date of Birth: Ngày – tháng – năm sinh của bạn, tương tự thông tin trên hộ chiếu, ví dụ 23-03-1990.
5. Place of birth: Nơi sinh của bạn, điền theo hộ chiếu, ví dụ HA NOI.
6. Country of Birth: Quốc gia nơi bạn sinh ra, ví dụ VIET NAM.
7. Current Nationality: Quốc tịch hiện tại của bạn, ví dụ bạn điền VIET NAM, Nationality at birth là quốc tịch khi bạn sinh ra nếu khác quốc tịch hiện tại.
8. Sex: Giới tính của bạn, tích vào Male nếu bạn là Nam, Female nếu bạn là Nữ.
9. Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại của bạn
- Single: Đơn thân.
- Married: Đã có gia đình.
- Separated: Ly thân.
- Divorced: Ly dị.
- Widower: Góa phụ.
- Other: Khác.
10. In the case of minors: Trường hợp bạn dẫn theo trẻ nhỏ đi cùng thì điền lần lượt Họ – Tên – Địa chỉ (nếu trẻ không có cùng địa chỉ với bạn) – Quốc tịch của cha mẹ/người bảo hộ. Ví dụ Nguyen – Minh – Ha Noi – Viet Nam
11. National Identity Number: Số CMND/CCCD của bạn.
12. Travel Document Type: Loại hộ chiếu của bạn
- Ordinary Passport: Hộ chiếu phổ thông *thông thường là bạn sẽ chọn loại này*.
- Diplomatic Passport: Hộ chiếu ngoại giao.
- Service Passport: Hộ chiếu công vụ.
- Official Passport: Hộ chiếu chính phủ.
- Special Passport: Hộ chiếu đặc biệt.
- Other travel document: Loại hộ chiếu khác.
13. Number of travel document: Số hộ chiếu của bạn.
14. Date of issue: Ngày cấp hộ chiếu.
15. Valid until: Ngày hết hạn hộ chiếu.
16. Issue by: Được cấp bởi, bạn điền Immigration Management Department tức là cục quản lý xuất nhập cảnh.
17. Applicant’s home address and email address: Địa chỉ nhà và email của bạn
- Telephone number: Điện thoại liên hệ với bạn.
18. Residence in a country other than the country of current nationality: Bạn có thường trú ở quốc gia nào khác với quốc tịch hiện tại của bạn hay không?
- No: Chọn No nếu không.
- Yes: Chọn Yes nếu có và điền thông tin tương ứng.
19. Current occupation: Nghề nghiệp hiện tại của bạn, ví dụ giáo viên thì bạn điền Teacher, bác sĩ bạn điền Doctor…
20. Employer and employer’s address and telephone number. For students, name and address of educational establishment: Tên công ty và địa chỉ, điện thoại của công ty hoặc tên và địa chỉ trường học của bạn.
21. Main purpose of the journey: Mục đích chính của chuyến đi của bạn, bạn chọn một trong các mục phía dưới
- Tourism: Du lịch.
- Business: Kinh doanh.
- Visiting family and friends: Thăm gia đình và bạn bè.
- Cultural: Văn hóa.
- Sports: Thể thao.
- Official Visit: Chuyến đi thăm chính thức.
- Medical reasons: Đi vì mục đích y tế.
- Study: Du học.
- Transit: Quá cảnh.
- Airport transit: Quá cảnh ở sân bay.
- Other: Lý do khác, bạn viết chi tiết bằng tiếng Anh.
22. Member state (s) of destination: Các quốc gia thành viên trong liên minh Châu Âu mà bạn sẽ tới thăm quan.
23. Member state of first entry: Quốc gia thành viên đầu tiên bạn sẽ tới.
24. Number of entries requested: Số lần bạn muốn nhập cảnh
- Single entry: Nhập cảnh 1 lần.
- Two entries: Nhập cảnh 2 lần.
- Multiple entries: Nhập cảnh nhiều lần.
25. Duration of the intended stay or transit. Indicate number of days: Số ngày bạn dự định ở hoặc quá cảnh trong khối Schengen
26. Schengen visas issued during the past three years: Visa có hiệu lực trong vòng 3 năm gần đây của bạn ở khối liên minh Châu Âu
- No: Chọn No nếu bạn không có.
- Yes: Chọn Yes nếu bạn đã từng có visa trong 3 năm gần đây ở Schengen và điền thời hạn visa đó vào phần from… to…
27. Fingerprints collected previously for the purpose of applying for a Schengen visa: Dấu vân tay được thu thập trước đây nhằm mục đích xin thị thực Schengen
- No: Chọn No nếu bạn chưa từng lấy vân tay vào liên minh Châu Âu.
- Yes: Chọn Yes nếu bạn đã từng lấy vân tay và viết ngày bạn lấy vân tay vào nếu còn nhớ.
28. Entry permit for the final country of destination, where applicable: Giấy phép nhập cảnh cho nước đích cuối cùng của điểm đến, nếu có
- Issued by: Cấp bởi……..Valid from: ngày bắt đầu có hiệu lực……..until: Ngày kết thúc hiệu lực.
29. Intended date of arrival in the Schengen area: Ngày bạn định đến Schengen.
30. Intended date of departure from the Schengen area: Dự định ngày khởi hành từ khu vực Schengen.
31. Surname and firstname of the inviting person (s) in the Member State (s). If not applicable, name of hotel (s) or temporary accommodation (s) in the Member State (s):
- Họ tên của người mời bạn trong khối Schengen, nếu không có thì điền tên khách sạn thuộc các nước trong khối này.
- Address and email address: Địa chỉ và email của người mời hoặc khách sạn đó.
- Telephone and telefax: Số điện thoại hoặc số fax của người mời hoặc khách sạn.
32. Name and address of inviting company/organisation: Tên và địa chỉ của công ty hoặc tổ chức mời bạn tới
- Telephone and telefax of company/organisation: Điện thoại và fax của công ty hoặc tổ chức đó.
- Surname, first name, address, telephone, telefax, and email address of contact person in company/organisation: Họ, tên, địa chỉ, điện thoại, fax, email của người liên hệ trong công ty/tổ chức đó.
33. Cost of travelling and living during the applicant’s stay is covered: Chi phí cho chuyến đi
- By the applicant himself/herself: Tích vào ô này nếu tự bạn chi trả cho chuyến đi của bạn sau đó tích vào một trong các mục phía dưới nếu bạn có.
- Cash: Tiền mặt.
- Traveller’s Cheque: Séc.
- Credit card.
- Prepaid accommodation: Xác nhận đặt phòng khách sạn.
- Prepaid transport: Xác nhận đặt vé máy bay.
- Other: Khác.
- By a sponsor (host, company, organisation), please specify: Tích vào ô này nếu bạn có người, công ty hay tổ chức bảo lãnh cho chuyến đi.
- Referred to in field 31 or 32: Nếu là người/tổ chức thuộc các số 31 – 32 thì bạn viết tên ở trước, tích vào ô này sau đó lựa chọn một trong các hình thức hỗ trợ phía dưới.
- Other (please specify): Nếu là người khác với người mời bạn ở ô 31-32 thì bạn viết tên ở trước, tích vào ô này sau đó lựa chọn một trong các hình thức hỗ trợ phía dưới.
- Cash: Tiền mặt.
- Accommodation provided: Hỗ trợ chỗ ở.
- All expenses covered during the stay: Hỗ trợ mọi chi phí cho chuyến đi của bạn.
- Prepaid transport: Hỗ trợ chi phí đi lại.
- Other (please specify): Hỗ trợ khác thì bạn hãy viết chi tiết ra.
34. Personal data of the family member who is an EU, EEA or CH citizen: Dữ liệu cá nhân của thành viên trong gia đình bạn là công dân EU, EEA hoặc CH nếu có
- Surname: Họ của thành viên đó.
- First name: Tên của thành viên đó.
- Date of birth: Ngày sinh của thành viên đó.
- Nationality: Quốc tịch của thành viên đó.
- Number of travel document or id card: Số hộ chiếu của người đó hoặc số chứng minh thư nhân dân của người đó.
35. Family relationship with an EU, EEA or CH: Mối quan hệ của thành viên đó với bạn nếu có
- Spouse: Vợ/chồng.
- Child: Con.
- Grandchild: Cháu.
- Dependent ascendant: Người đang sống phụ thuộc vào bạn như cha/mẹ/ông/bà.
36. Place and date: Địa điểm, ngày tháng bạn viết đơn.
37. Signature (for minors, signature of parental authority|legal guardian): Chữ ký của bạn, nếu trẻ vị thành niên thì thay bằng chữ ký cả bố mẹ hoặc người bảo hộ.
Phần cuối cùng cũng tương tự như vậy, bạn hãy viết địa điểm, ngày tháng và ký vào như ô 36, 37.
Đối với từng nước khác nhau nội dung mẫu đơn sẽ có chút thay đổi. Nhưng nhìn chung trên đây là những thông tin cần cung cấp khi điền tờ khai xin visa Schengen.
Một số lưu ý khi điền đơn xin thị thực Schengen
Visa Schengen được xem là loại thị thực “khó nhằn” nhất hiện nay. Ngoài việc đáp ứng các điều kiện khi xin visa, để nâng cao tỷ lệ đậu visa, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau khi điền đơn:
- Không được bỏ trống bất kì thông tin nào trong đơn xin thị thực Schengen.
- Mọi thông tin cung cấp đều phải chính xác và trung thực. Bởi thông tin của bạn có thể được ĐSQ/LSQ đối chiếu bất kỳ lúc nào.
- Đơn được điền hoàn toàn bằng tiếng anh, vì vậy để độ chính xác cao hãy sử dụng các đơn vị cung cấp dịch vụ xin visa Schengen uy tín hỗ trợ.
- Đơn xin visa Schengen hợp lệ cần có chữ ký của đương đơn.
Mẫu đơn xin thị thực Schengen các nước
Hiện nay, đối với từng nước khác nhau trong khối Schengen, sẽ có mẫu đơn xin thị thực khác nhau. Vì vậy, hôm nay Việt Uy Tín sẽ cung cấp một số mẫu đơn xin visa các nước được thực hiện theo form rời như:
🔽 Xem ngay: Mẫu đơn xin visa Schengen Áo
🔽 Xem ngay: Mẫu đơn xin visa Schengen Thụy Sĩ
🔽 Xem ngay: Mẫu đơn xin visa Schengen Tây Ban Nha
Trên đây là hướng dẫn viết đơn xin visa đi các nước Schengen mà chúng tôi muốn chia sẻ cho mọi người. Nếu có bất kỳ thắc mắc gì liên quan tới các điền tờ khai thì hãy để lại câu hỏi hoặc liên hệ với visa Việt Uy Tín để được giải đáp chi tiết nhé!