Mục lục bài viết
Bạn nào từng điền đơn xin visa Úc rồi đến khi điền đơn visa Nhật chắc chắn sẽ thấy nhẹ nhàng, đơn giản hơn rất nhiều. Mẫu đơn chỉ vỏn vẹn 2 trang, thông tin ngắn gọn và không quá phức tạp. Tuy nhiên, để tránh những sai sót không đáng có trong quá trình khai form, chúng tôi xin chia sẻ cách điền đơn xin visa Nhật Bản chi tiết và đầy đủ nhất.
Vì sao phải điền tờ khai xin visa Nhật
Tờ khai xin visa Nhật Bản hay còn gọi là đơn xin visa Nhật, là một trong những yếu tố cần có giúp bạn xin visa Nhật thành công. Việc cung cấp các thông tin trong tờ khai giúp phía Lãnh sự Quán/Đại sứ Quán Nhật Bản nắm rõ được các thông tin cá nhân, công việc, hoàn cảnh gia đình của đương đơn.
Một bộ hồ sơ xin visa Nhật hoàn chỉnh cần có tờ khai xin cấp visa Nhật Bản đã điền đầy đủ thông tin. Phía lãnh sự có thể đối chiếu các thông tin bạn đã điền để xác thực độ chính xác thông tin bạn đã cung cấp. Vì vậy những thông tin bạn cung cấp trong tờ khai xin visa Nhật Bản phải đúng sự thật và chính xác.
Mẫu tờ khai xin visa Nhật Bản mới nhất
Nhưng thông tin mà bạn cung cấp trong quá trình xin visa Nhật Bản cần đúng sự thật. Bởi phía Lãnh sự Quán/Đại sứ Quán Nhật có thể yêu cầu kiểm tra hoặc đối chiếu thông tin bất kỳ lúc nào. Mọi thông tin sai lệch hoặc gian dối đều ảnh hưởng rất lớn đến kết quả xin visa của bạn.
Hiện nay, chỉ có duy nhất 1 mẫu tờ khai xin visa Nhật Bản duy nhất dùng chung dù bạn có nộp hồ sơ tại bất kỳ địa điểm nào.
>>Tải xuống: Mẫu tờ khai xin visa Nhật Bản mới nhất!
Cách điền đơn xin cấp visa Nhật Bản
Trang 1: Cung cấp các thông tin cá nhân, hộ chiếu, chuyến đi
1. Surname: Họ
2. Given and middle names: Tên, chữ lót
3. Other names: Tên khác. Nếu bạn không có thể bỏ qua thông tin này
4. Date of Birth: Ngày sinh
5. Place of Birth: Nơi sinh, ghi thành phố, tỉnh, quốc gia
6. Sex: Giới tính. Trong đó: Nam chọn ‘Male’; Nữ chọn ‘Female’
7. Marital Status: Tình trạng hôn nhân của bạn hiện tại
- Single: Độc thân
- Married: Đã kết hôn
- Widowed: Vợ/chồng đã mất
- Divorced: Ly hôn
8. Nationality or Citizenship: Quốc tịch
9. Former and/or other nationalities or citizenships: Quốc tịch cũ/ khác. Nếu không có thì bỏ qua thông tin này
10. ID No. issued by your government: Số chứng minh thư/ Căn cước công dân của bạn
11. Passport type: Loại hộ chiếu
- Diplomatic: Hộ chiếu ngoại giao
- Official: Hộ chiếu công vụ
- Ordinary: Hộ chiếu phổ thông
- Other: Khác
Thông thường hộ chiếu mà công dân Việt Nam được cấp là loại phổ thông, bạn nên chọn “Ordinary”
12. Passport No: Sổ hộ chiếu
13. Place of Issue: Nơi cấp. Điền tỉnh thành nơi mà bạn đăng ký làm hộ chiếu
14. Issuing authority: Cơ quan cấp. Cục quản lý Xuất nhập cảnh tiếng Anh là ‘IMMIGRATION DEPARTMENT’
15. Date of issue: Ngày cấp hộ chiếu
16. Date of expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu
17. Purpose of visit to Japan: Mục đích đến Nhật. Đi du lịch đơn thuần thì ghi ‘SIGHTSEEN’
18. Intended length of stay in Japan: Khoảng thời gian dự định ở Nhật. Ví dụ: đi 7 ngày là ‘7 DAYS’
19. Date of arrival in Japan: Ngày sẽ đến Nhật
20. Port of entry into Japan: Nơi bạn nhập cảnh vào nước Nhật (điền tên cảng hàng không)
21. Name of ship or airline: Tên chuyến tàu hoặc chuyến bay (thường được in trên vé/tờ booking)
22. Name and address of hotels or persons with whom applicant intend to stay: Cung cấp thông tin khách sạn hoặc nơi mà bạn ở khi đến Nhật
- Name: tên khách sạn/ tên người quen ở Nhật mà bạn ở định ở cùng
- Tel: số điện thoại khách sạn/ người ở Nhật
- Address: Địa chỉ khách sạn/ nhà
23. Date and duration of previous stays in Japan: chi tiết ngày đến & rời Nhật lần trước, thời gian lưu trú (nếu có)
24. Your current residential address: thông tin nơi ở hiện tại của bạn
- Address: Địa chỉ
- Tel.: điện thoại cố định
- Mobile No.: điện thoại di động
25. Current profession or occupation and position: Công việc/ ngành nghề, chức danh hiện tại
26. Name and address of employer: Thông tin nơi đang công tác (tên công ty, điện thoại, địa chỉ)
Trang 2: Cung cấp thông tin người bảo lãnh/người mời, trả lời câu hỏi
27. Partner’s profession/occupation (or that of parents, if applicant is a minor): Mục này có thể không cần điền. Hoặc nếu người xin visa là trẻ em, ghi công việc/ ngành nghề của ba mẹ.
28. Guarantor or reference in Japan: Thông tin về người bảo lãnh
- Name: tên đầy đủ
- Tel.: số điện thoại
- Address: địa chỉ
- Date of birth: ngày sinh (theo thứ tự ngày/tháng/năm)
- Sex: giới tính. Nam là ‘Male’; Nữ là ‘Female’
- Relationship to applicant: mối quan hệ với bạn. Ví dụ: là bạn bè thì điền ‘FRIEND’
- Profession or occupation and position: Công việc, chức danh
- Nationality and immigration status: Quốc tịch và tình trạng lưu trú.
Nếu người bảo lãnh là công dân Nhật thì chỉ cần ghi “JAPANESE”
Nếu không phải thì ghi rõ quốc tịch người đó và tình trạng lưu trú, ví dụ “VIETNAM, PERMANENT RESIDENCE”
29. Inviter in Japan: thông tin người mời
Nếu người mời là người bảo lãnh như trên thì chỉ cần ghi “SAME AS ABOVE” ở mục ‘Name’
Nếu người mời là một người khác thì cung cấp các thông tin (tên, địa chỉ…) tương tự như người bảo lãnh ở trên
* Remarks/Special circumstances, if any: trường hợp đặc biệt nếu có (trường hợp xem xét nhân đạo)
30. Have you ever…: các câu hỏi pháp lý cá nhân, đánh dấu ‘Yes’ hoặc ‘No’. Nếu có câu nào trả lời ‘Yes’ thì phải cung cấp chi tiết về thông tin ấy ở ô trống bên dưới
- Been convicted of a crime or offence in any country? Có tiền án/tiền sự ở quốc gia nào chưa?
- Been sentenced to imprisonment for 1 year or more in any country? Có từng đi tù hơn 1 năm ở bất kỳ quốc gia nào không?
- Been deported or removed from Japan or any country for overstaying your visa or violating any law or regulation? Đã từng bị trục xuất khỏi Nhật hay bất cứ quốc gia nào vì ở quá hạn visa hoặc vi phạm pháp luật
- Engaged in prostitution, or in the intermediation or solicitation of a prostitute for other persons, or in the provision of a place for prostitution, or any other activity directly connected to prostitution? Có tham gia, trung gian hay bất cứ hoạt động nào liên quan tới mại dâm?
- Committed trafficking in persons or incited or aided another to commit such an offence? Có hành vi buôn người hay tiếp tay người khác phạm tội không?
Lưu ý khi điền đơn xin visa đi Nhật Bản
Hiện nay, mẫu đơn xin visa Nhật Bản chỉ có một mẫu duy nhất bằng tiếng Anh. Link tải form trực tiếp từ website của cơ quan lãnh sự: http://www.mofa.go.jp/. Việt Uy Tín đã cung cấp mẫu đơn phía trên, bạn có thể tham khảo.
Trong bài viết này chúng tôi chỉ hướng dẫn điền form xin visa Nhật Bản bản tiếng Anh, bạn cần lưu ý một số thông tin sau:
- Khai form bằng tiếng Anh, Các thông tin đều viết bằng chữ ‘IN HOA’
- Viết tay hoặc đánh máy đều được chấp nhận. Nếu đánh máy, máy tính cần cài đặt phần mềm Foxit Reader hoặc Adobe Acrobat.
- Sau khi đã điền đầy đủ thông tin như hướng dẫn bên dưới, bạn nên dành chút thời gian dò lại cẩn thận một lần nữa. Sau đó ghi ngày tháng vào và ký tên. Cuối cùng dán ảnh 4.5 x 4.5 cm vào ô ảnh ở góc trên cùng bên phải của trang đầu tiên.
Như vậy, toàn bộ các bước và cách điền đơn xin visa Nhật Bản đã xong rồi, rất đơn giản phải không nào. Dịch vụ visa Việt Uy Tín chúc mọi người thực hiện thành công khi xin visa Nhật nhé.