Mục lục bài viết
Trong phần trước chúng ta đã biết về cách điền thông tin cơ bản khi khai form 1419 để xin visa du lịch Úc. Trong phần này, chúng ta sẽ tiếp tục đi vào tìm hiểu cách điền những thông tin tiếp theo với mức độ phức tạp cao hơn. Vì thế hãy chú ý để thực hiện sao cho đúng nhất.
Thông tin về sức khỏe: Part E – Health details
31. In the last 5 years, have you visited or lived outside your country of passport for more than 3 consecutive months?
Thông qua câu này, Lãnh sự sẽ biết bạn có lưu trú ở quốc gia khác với thời gian 3 tháng liên tục hay không. Trong trường hợp có, bạn phải khai đầy đủ thông tin về tên quốc gia và thời gian lưu trú tại đó.
32. Do you intend to enter a hospital or health care facility (including nursing homes) while in Australia?
Trường hợp có ý định chữa bệnh hoặc chăm sóc sức khỏe tại Úc, phải cung cấp đủ thông tin chi tiết.
33. Do you intend to work as, or study to be, a doctor, dentist, nurse or paramedic during your stay in Australia?
Tương tự như trên, nếu có ý định học tập các ngành liên quan tới Bác sĩ, y tá… thì bạn phải ghi rõ thông tin chi tiết. Còn không thì stick vào “No”.
34. Câu hỏi này nhằm xác định bạn có bị bệnh lao hoặc tiếp xúc với người mắc bệnh này hay không. Trường hợp có thì ghi thông tin cụ thể ra.
35. During your proposed visit to Australia, do you expect to incur medical costs, or require treatment or medical follow up for:
Câu hỏi nhằm xác minh việc chi trả để điều trị các loại bệnh theo danh sách. Nếu không thuộc những trường hợp đó bạn stick vào “No”.
36. Do you require assistance with mobility or care due to a medical condition?
Với trường hợp bạn cần hỗ trợ di chuyển để chăm sóc sức khỏe do bệnh thì ghi rõ yêu cầu.
37. Have you undertaken a health examination for an Australian visa in the last 12 months?
Hãy cho Lãnh sự biết bạn đã khám sức khỏe trong vòng 12 tháng trước khi xin visa Úc hay chưa.
Part F – Character details
Những câu hỏi ở mục này chủ yếu nhằm xác minh bạn có liên quan đến các vấn đề pháp luật, phạm tội hay không. Nếu không có thì chọn “No” hoặc cung cấp thông tin khi chọn “Yes”.
Tình trạng công việc: Part G – Employment status
39. What is your employment status?
Trường hợp bạn làm công nhân viên hoặc làm tự do, thì khai đầy đủ thông tin ở mục Employed/self-employed, bao gồm:
- Employer/business name: Tên công ty
- Address: Địa chỉ công ty; Postcode: Mã bưu điện
- Telephone number: Số điện thoại (mã vùng quốc gia, mã vùng tỉnh/thành phố, dãy số)
- Position you hold: Chức vụ
How long have you been employed by this employer/business? Đã công tác tại đơn vị này bao lâu?
Retired: trường hợp nghỉ hưu thì cung cấp thêm năm nghỉ hưu.
Trường hợp là học sinh/ sinh viên thì cung cấp các thông tin về khóa học, tên trường, thời gian học.
Trường hợp khác thì ghi rõ loại hình công việc, hoặc thất nghiệp phải nêu rõ lý do.
Thông tin chi phí chuyến đi: Part H – Funding for stay
40. Give details of how you will maintain yourself financially while you are in Australia.
Câu hỏi nằm mục đích để bạn diễn giải khả năng tài chính của mình, thông tin này đã được nêu rõ trong hồ sơ chứng minh tài chính, nên bạn không cần phải nêu dài dòng.
41. Is your sponsor or someone else providing support for your visit to Australia?
Câu hỏi nhằm cung cấp thông tin về trường hợp có người tài trợ hay không, nếu có hãy cung cấp đầy đủ các thông tin, về họ tên, chỗ ở, địa chỉ, công việc, ngày tháng năm sinh, mối quan hệ và hình thức hỗ trợ tài chính.
Part I – Previous applications
Câu 42 nhằm mục đích xác minh lịch sử xuất nhập cảnh của bạn, hoặc bạn đã từng bị từ chối khi xin visa Úc hay chưa. Trong trường hợp có hãy ghi rõ thông tin chi tiết.
Thông tin người hỗ trợ làm đơn: Part J – Assistance with this form
Những câu hỏi ở mục này, nhằm mục đích cung cấp thông tin người hỗ trợ bạn khai form 1419 khi xin visa du lịch Úc. Trường hợp không có bạn chỉ cần stick “No” hoặc cung cấp đầy đủ thông tin khi có sự hỗ trợ.
43. Did you receive assistance in completing this form? Bạn có nhờ ai hoàn thành đơn này không?
44. Is the person an agent registered with the Office of the Migration Agents Registration Authority (Office of the MARA)? Người đó có phải thuộc đại lý đăng ký với Cơ quan Đăng ký Đại lý Di cư (Văn phòng của MARA) không?
45. Is the person/agent in Australia? Người/đại lý đó hiện đang ở Úc?
46. Did you pay the person/agent and/or give a gift for this assistance? Bạn có trả tiền / tặng gì cho họ để giúp bạn điền đơn này không?
Part K – Options for receiving written communications
Câu 47 nhằm xác minh việc bạn sẽ nhận thông báo bằng hình thức nào, vì thế hãy đối chiếu với chính mình để đưa ra lựa chọn phù hợp.
Part L – Payment details
Phần thông tin thanh toán ở câu 48, bạn nên tìm hiểu qua website của chính phủ Úc, để biết chính xác mức phí. Từ đó mới có cơ sở để điền thông tin vào form 1419.
Đối với hình thức thanh toán ở câu 49, bạn sẽ chọn hình thức phù hợp. Với trường hợp thanh toán qua thẻ, cần cung cấp đầy đủ các thông tin sau:
- Payment by – Chọn loại thẻ thanh toán: MasterCard/American Express/Visa/Diners Club/JCB
- Australian Dollars: Số tiền thanh toán (bằng AUD)
- Credit card number: Số thẻ
- Expiry date: Ngày hết hạn thẻ
- Cardholder’s name: Tên chủ thẻ
- Telephone number: Số điện thoại
- Address: Địa chỉ
- Signature of cardholder: Chữ ký của chủ thẻ
- Part M – Application checklist
Check lại những loại giấy tờ mà bạn nộp và stick vào ô tương ứng.
Part N – Signatures
Ký tên và ghi rõ ngày bạn điền form 1419 xin visa du lịch Úc.
Part O – Additional information
Ở cuối cùng chúng ta sẽ thấy mục này, nó được dùng để bổ sung những loại thông tin còn thiếu hoặc không kê khai hết.
Với các thông tin chi tiết trên đây, chắc hẳn bạn đã có thể khai form 1419 để xin visa du lịch Úc thành công. Hãy lưu ý, để tránh trường hợp xảy ra sai sót, bạn nên khai trực tiếp trên file mềm để dễ dàng sửa đổi khi bị lỗi hoặc điền sai thông tin. Bên cạnh đó, với những người chưa hiểu rõ nội dung của form, thì có thể liên hệ với Việt Uy Tín đễ được hỗ trợ khai form và thực hiện hồ sơ. Chúc bạn sớm nhận được visa du lịch Úc.