Mục lục bài viết
Úc là một đất nước sở hữu cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ, thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới. Tuy nhiên, để đến Úc, du khách cần phải có visa phù hợp với mục đích của chuyến đi. Trong bài viết này, dịch vụ visa trọn gói của Việt Uy Tín sẽ hướng dẫn Quý khách, cách xin visa Úc điện tử năm 2023. Cũng như một số lưu ý quan trọng khi xin visa Úc để có được một trải nghiệm tuyệt vời tại đây.
Hướng dẫn các bước xin visa Úc điện tử năm 2023
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Đây là bước đầu tiên và cũng là quan trọng nhất. Việc Quý khách cần làm là chuẩn bị cơ bản bao gồm các loại giấy tờ sau:
- Giấy tờ chứng thực cá nhân;
- Giấy tờ chứng minh công việc;
- Giấy tờ chứng minh tài chính;
- Chứng minh mục đích chuyến đi;
>>Xem thêm: Hướng dẫn thủ tục xin visa Úc tự túc mới nhất 2023
Lưu ý: Trẻ em dưới 18 tuổi chỉ được sang Úc dưới dạng Thị thực Du lịch.
>>Xem thêm: Hướng dẫn thủ tục xin visa Úc cho trẻ em
Tất cả thông tin trên phải được scan hoặc chụp ảnh cho ra file dưới dạng ảnh hoặc PDF. File ảnh cần rõ ràng, không mờ, không mất góc. Nên lưu thành từng file riêng và đặt tên để tránh nhầm lẫn khi đăng tải.
Bước 2: Chuẩn bị sẵn thẻ tín dụng thanh toán phí xin visa Úc online
Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, Quý khách cần phải thanh toán phí Visa Úc điện tử thông qua các thẻ tín dụng hoặc tài khoản thanh toán quốc tế. Chính vì vậy, cần đảm bảo trong tài khoản ít nhất có 150 AUD, để hoàn tất các thủ tục thanh toán visa Úc online.
Việc chuẩn bị sẵn thẻ tín dụng giúp Quý khách dễ dàng thanh toán bất cứ nơi đâu tại Úc mà không mất quá nhiều thời gian.
Bước 3: Tạo tài khoản xin visa du lịch Úc online
Quý khách cần tạo tài khoản mới và điền đầy đủ thông tin cá nhân theo yêu cầu. Hãy nhập đúng email của Quý khách để dễ dàng theo dõi tình trạng đăng ký xin visa Úc.
Tiến hành tạo tài khoản tại trang web https://online.immi.gov.au/lusc/login
👉 Chọn “Login to ImmiAccount” để đăng nhập nếu Quý khách đã có tài khoản trước đó;
👉 Chọn “Create an ImmiAccount” để đăng ký nếu Quý khách chưa có tài khoản/người lần đầu tạo tài khoản;
Nếu có trẻ em dưới 18 tuổi đi cùng, Quý khách phải tạo riêng một tài khoản khác cho trẻ và khai đầy đủ thông tin
Để hoàn tất quá trình đăng ký tài khoản để xin visa Úc online, Quý khách phải hoàn tất các thông tin sau chính xác và theo quy định:
- Family name: Họ
- Given names: Tên đệm và tên (như trên hộ chiếu)
- Phone: Số điện thoại di động (ở Việt Nam)
- Mobile phone: Số điện thoại di động
Lưu ý: Điền số điện thoại đi động của Quý khách ở mục Phone và để trống ở mục Mobile Phone
- Email address: Địa chỉ email để nhận kết quả xin visa Úc online
- Confirm email address: Xác nhận lại email đã điền ở trên
- New password: Nhập mật khẩu mới
- Re-type new passport: Nhập lại mật khẩu vừa điền ở trên
Tiến hành trả lời các câu hỏi bảo mật như:
- Where were you born?: Nơi bạn sinh ra là ở đâu?
- What was your first job?: Công việc đầu tiên của bạn là gì
- What is your favourite animal?: Con vật yêu thích của bạn là?
Sau khi Quý khách thực hiện các thao tác bảo mật, Quý khách chọn đồng ý với các điều khoản và ấn “Submit” để hoàn thành việc đăng ký tài khoản xin visa Úc online.
Sau đó, Quý khách sẽ nhận được email từ Bộ nội vụ Úc và xác minh tài khoản. Vậy là Quý khách đã tạo được tài khoản đăng ký visa online thành công rồi đấy.
Sau khi đã kích hoạt tài khoản thành công, truy cập vào trang web https://online.immi.gov.au/lusc/login để tiến hành đăng nhập bằng tài khoản và mật khẩu vừa tạo.
Lưu ý:
- Lưu lại Username & Password (Tên đăng nhập và mật khẩu). Hệ thống sẽ lưu lại tài khoản cho lần đăng nhập sau
- Quý khách có thể điền thông tin bất cứ lúc nào thuận tiện về thời gian. Hệ thống sẽ lưu lại thông tin của từng bước đăng nhập
- Khi chưa “Submit“, Quý khách có thể thay đổi thông tin đã điền
Sau khi tạo tài khoản xong, chọn mục “New Application” để bắt đầu quá trình xin visa Úc online
Chọn “Visitor” 👉 “Visitor Visa (600)”
Sau đó, Quý khách tiến hành điền 20 trang, như hướng dẫn sau đây:
Trang 1: Điều khoản và dịch vụ
Ấn chọn “I have read and agree to the terms and conditions” => “Next“
Xác nhận rằng Quý khách đã đọc và hiểu rõ hết về các điều khoản về dịch vụ trước khi xin visa Úc online.
Trang 2: Application context
Điền đầy đủ các thông tin như:
- Current location (Địa chỉ hiện tại): 👉 “VIETNAM“
- Legal status (Tư cách pháp lý): 👉 “Citizen” (Công dân)
- Purpose of stay (Mục đích chuyến đi): 👉 mục đích phù hợp với nhu cầu của từng đương đơn
- List all reasons for visiting (Đưa ra những lý do cho chuyến đi): 👉 “Tourism” để xin visa du lịch Úc
- Is the applicant currently outside Australia (Quý khách đang ở ngoài lãnh thổ Úc đúng không?), vì Quý khách đang nộp ngoài lãnh thổ Úc nên click chọn “Yes“
- Điền ngày Quý khách muốn nhập cảnh đến Úc vào ô Give details of any significant dates on which the applicant needs to be in Australia
- Group processing (Xử lý thị thực theo nhóm): Nếu có 👉 “Yes“. Ngược lại, nếu không 👉 “No“
- Special category of entry (Danh mục đặc biệt): Nếu Quý khách đi du lịch với tư cách là đại diện của Chính phủ nước ngoài hay đi du lịch bằng Giấy thông hành của Liên hợp quốc thì 👉 “Yes“, nếu không thì 👉 “No“
Trang 3: Information: Thông tin cá nhân
Ở trang 3, đương đơn (Applicant) điền đầy đủ thông tin cá nhân của mình, gồm các thông tin như sau:
- Family name: Họ
- Given names: Tên đệm và tên
Ví dụ: Tên Quý khách là Nguyễn Thị Mai Linh, thì phần Family Name sẽ điền là “NGUYEN” còn phần Given names Quý khách sẽ điền là Thi Mai Linh.
- Sex: Giới tính 👉 Chọn Male (Nếu Quý khách là nam), 👉Female (Nếu Quý khách là nữ)
- Date of birth (Ngày tháng năm sinh): Chọn vào biểu tượng lịch để chọn ngày tháng năm sinh phù hợp với thông tin trên hộ chiếu
- Passport number: Điền thông tin số hộ chiếu Quý khách dùng để đi Úc
- Country of passport: Điền “VIET NAM – VNM“
- Nationality of passport holder: Điền “VIET NAM – VNM“
- Date of issue (ngày cấp hộ chiếu): Điền này cấp hộ chiếu Quý khách sử dụng để đi Úc vào đây
- Date of expiry (ngày hết hạn hộ chiếu): Điền ngày hết hạn hộ chiếu Quý khách sử dụng để đi Úc vào đây
- Place of issue/issuing authority (nơi cấp): Điền “Immigration Department”
- National identity card (CCCD/CMND)
- Click👉 “Yes” (Có) 👉 “Add” (thêm vào) để điền thông tin CMND/CCCD của Quý khách. Sau khi hoàn tất các bước, 👉 “Confirm” (Xác nhận).
- Pacific-Australia Card (thẻ Thái Bình Dương – Úc): Được phát hành thông qua quy trình mời người lãnh đạo Thái Bình Dương. Nếu Quý khách không có thẻ, click chọn 👉 “No”
Place of birth: Nơi sinh. Quý khách cần điền đầy đủ các thông tin sau:
- Town/City: Quận/huyện
- State/ Province: Tỉnh/Thành phố
- Country of birth: Quốc gia (VIỆT NAM)
Relationship status (tình trạng hôn nhân của đương đơn xin visa Úc)
- Married (đã kết hôn)
- De Facto (mối quan hệ không chính thức)
- Never Married (chưa từng kết hôn)
- Divorced (ly dị)
- Engaged (đã đính hôn)
- Separated (ly thân)
- Widowed (vợ/chồng đã mất)
Other names/spellings (có tên gọi nào khác hay không): Nếu có chọn “Yes”, nếu không chọn “No”.
Lưu ý: Nếu chọn “Yes”, điền thêm các thông tin chi tiết về Family name, Given names, Reason, Actions.
Citizenship (quyền công dân)
- Is this applicant a citizen of the selected country of passport (VIET NAM)? (Quý khách có phải là công dân của quốc gia ghi trên hộ chiếu không): Chọn 👉 “Yes” (có).
- Is this applicant a citizen of any other country? (Quý khách có phải là công dân của quốc gia nào khác nữa không): Chọn 👉 “No” (nếu Quý khách chỉ có quốc tịch Việt Nam), hoặc chọn 👉 “Yes” nếu Quý khách có 2 quốc tịch.
Previous travel to Australia (đã từng đi du lịch Úc trước đây)
- Has this applicant previously travelled to Australia? (đương đơn đã từng đi đến Úc chưa): Nếu có 👉 “Yes”, nếu không 👉 “No”.
- Has this applicant previously applied for a visa to Australia? (đương đơn đã từng nộp đơn xin thị thực vào Úc chưa?): Nếu có 👉 “Yes”, nếu không 👉 “No”
Grant number (số cấp):
- Does this applicant have an Australian visa grant number? (đương đơn có số cấp thị thực Úc không): Nếu có 👉 “Yes”, nếu không 👉 “No”.
Lưu ý: Nếu 👉 “Yes”, Quý khách điền số cấp thị thực Úc (nếu biết)
Other passport or documents for travel (hộ chiếu hoặc tài liệu khác cho du lịch)
- Does this applicant have any other passports or documents for travel? (đương đơn có hộ chiếu nào khác nữa hay không): Nếu có 👉 “Yes”, nếu không 👉 “No”
- Does the applicant intend to travel on a United Nations Laissez-Passer? (đương đơn có ý định đi du lịch trên Giấy thông hành của Liên hợp quốc không?): Nếu có 👉 “Yes”, nếu không 👉 “No”. Điền đầy đủ thông tin như yêu cầu
Other identity documents (có số chứng minh nhân dân nào khác nữa không): Nếu có chọn “Yes”, nếu không chọn “No”. Nếu chọn “Yes”, Quý khách cần điền thêm các thông tin như family name, given names, type of document, identification number, country of issue, actions
Health examination (kiểm tra sức khỏe):
- Has this applicant undertaken a health examination for an Australian visa in the last 12 months? (bạn đã tiến hành kiểm tra sức khỏe để xin thị thực Úc trong vòng 12 tháng gần đây chưa?): Nếu có chọn “Yes”, nếu không chọn “No”. Nếu chọn “Yes” nêu rõ chi tiết
Trang 4: Xác nhận dữ liệu quan trọng
Nếu chính xác, chọn “Yes” và ấn “next”
Trang 5: Lịch sử xin visa Úc
Trả lời câu hỏi “Has this applicant previously travelled to Australia or previously applied for a visa? (Bạn đã từng đến Úc hay nộp hồ sơ xin visa Úc trước đó chưa?)
Nếu Quý khách đã từng đến Úc chọn 👉 “Yes”, nếu chưa chọn 👉 “No”
Trang 6: Người đồng hành trong chuyến đi
Nếu có người có người thân hoặc bạn bè đi cùng trong chuyến đi, click chọn 👉“Yes” rồi chọn nút 👉 “Add” để điền thông tin chi tiết những người đi cùng. Sau đó, chọn 👉 “Confirm”.
Lưu ý: Đây chỉ là phần liệt kê danh sách người đi cùng (không phải phần khai thông tin visa Úc cho người đi cùng)
Ngược lại, nếu không có người trong gia đình đi cùng: Chọn 👉“No”
Lưu ý: Nếu Quý khách đi theo nhóm và đã click chọn ở trang 2. Tại đây (trang 6) Quý khách nên điền đầy đủ thông tin tất cả các thành viên của nhóm trong chuyến đi này
Trang 7 – Thông tin liên hệ
Trong phần này, Quý khách sẽ phải điền các thông tin sau:
- Country of residence : Chọn 👉 “VIETNAM”
- Department office: Chọn địa điểm lấy vân tay sinh trắc học gần Quý khách, Ví dụ: Chọn 👉“Vietnam, Ho Chi Minh” hoặc Chọn 👉 “Vietnam, Hanoi”
- Residential address: Điền địa chỉ nơi Quý khách ở cùng các thông tin sau
- Country (quốc gia): Chọn 👉VIETNAM
- Address: Địa chỉ cụ thể
- Suburb/ Town: Quận, huyện, thị trấn
- State or Province: Tỉnh, thành phố
- Postal code (mã bưu chính). Dưới đây là mã bưu chính của một số tỉnh thành:
- TP Hồ Chí Minh: 700000
- Hà Nội: 100000
- Đà Nẵng: 550000
- Thừa Thiên Huế: 530000
- Quảng Ninh: 200000
- Bình Dương: 590000
- Hải Phòng: 180000
- Gia Lai: 600000
- Ninh Bình: 430000
- Bắc Ninh: 790000
- Contact telephone numbers: Nhập số điện thoại liên lạc của Quý khách
- Postal address: Địa chỉ nhận thư. Nếu muốn nhận thư tại địa chỉ nhà vừa điền ở trên, chọn “Yes”, nếu muốn nhận tại địa chỉ khác, chọn “No”
- Email address: Địa chỉ email của Quý khách
Trang 8: Người nhận được ủy quyền
Authorised recipient, với mục này Quý khách sẽ cung cấp thông tin về việc không thể trực tiếp nhận các thông tin từ IMM
- Chọn 👉 “Yes”: Nếu Quý khách muốn ủy quyền cho người khác. Cần bổ sung đầy đủ họ tên, địa chỉ liên lạc, địa chỉ email của người được ủy quyền.
- Chọn 👉 “No”: Nếu Quý khách không ủy quyền cho ai.
Electronic communication: Các thông báo, cập nhật thông tin của Lãnh sự quán sẽ được gửi qua email Quý khách cung cấp
Trang 9: Người thân không đi Úc cùng
Non-accompanying members of family units: Cung cấp các thông tin về những thành viên trong gia đình với điều kiện 3 không: Không phải là công dân Úc, Không sinh sống ở Úc, và không cùng đi Úc với Quý khách trong chuyến đi này.
- Nếu người thân không đi cùng trong chuyến đi chọn “Yes” và Click chọn “Add” để điền thông tin của người thân đó
- Nếu có người đi cùng chuyến đi chọn 👉 “No”. Kèm điều kiện tất cả các thành viên trong gia đình (ba, mẹ, anh chị em ruột, con cái) đều đi du lịch trong đợt này chung với Quý khách
Trang 10: Thông tin về chuyến đi Úc
Thông tin về chuyến đi Úc hay còn gọi là Entry to Australia, gồm những thông tin sau đây:
- Proposed period of stay: Cung cấp thông tin thời gian lưu trú tại Úc
- Does the applicant intend to enter Australia on more than one occasion? (Quý khách có dự định vào Úc nhiều hơn một lần không?). Quý khách có thể chọn “Yes” hoặc “No”
- How long does the applicant plan to stay in Australia? (Quý khách có kế hoạch ở Úc trong bao lâu)
- Length of stay in Australia (thời gian bạn ở lại Úc): Có các sự lựa chọn như 3 tháng, 6 tháng, 12 tháng
- Planned arrival date (ngày dự định đến Úc): Chọn ngày phù hợp với mục đích chuyến đi
- Planned final departure date (ngày dự định rời khỏi Úc): Chọn ngày phù hợp với mục đích chuyến đi
- Does the applicant know the dates of entry for each occasion after first entry to Australia? (quý khách có biết những ngày nhập cảnh Úc kế tiếp, sau lần nhập cảnh đầu tiên là ngày nào không?):
- Nếu có/ nhớ: Quý khách chọn “Yes”, điền lý do, ngày,..
- Nếu không có/ không nhớ: Quý khách chọn “No”
- Study while in Australia (bạn có dự định đi học trong suốt thời gian ở Úc không): chọn “No”
- Relatives, friends or contacts in Australia (thông tin về người thân, bạn bè ở Úc)
- Will the applicant visit any relatives, friends or contacts while in Australia? (bạn sẽ đến thăm người thân, bạn bè (tại Úc) khi đang du lịch ở Úc?)
- Nếu có, chọn “Yes” => “Add”. Sau đó điền thông tin người thân, bạn bè tại Úc. Sau đó, chọn “Confirm”
- Nếu không thăm ai. Chọn “No”
- Will the applicant visit any relatives, friends or contacts while in Australia? (bạn sẽ đến thăm người thân, bạn bè (tại Úc) khi đang du lịch ở Úc?)
Is the applicant a parent or step-parent of an Australian citizen or Australian permanent resident? (đương đơn có phải là cha/ mẹ hoặc cha/ mẹ kế của công dân Úc hoặc thường trú dân Úc hay không?) Nếu có, chọn “Yes” => xuất hiện trang trang 11. Nếu chọn “No”, hệ thống sẽ tự động chuyển sang trang 12. Tiếp tục chọn “Next”
Trang 12: Thông tin công việc:
Visa applicant’s current overseas employment (khai báo công việc của người nộp đơn xin visa Úc), bao gồm các thông tin như:
- Current employment details: Chi tiết công việc hiện tại
- Employment status: Tình trạng công việc
- Nếu Quý khách đang làm việc tại một công ty nào đó, chọn “Employed”
- Nếu Quý khách có công ty riêng, chọn “Self employed”
- Nếu Quý khách là trẻ em, chọn “Other”. Và ghi giải thích là “Child”
- Occupation grouping: Nhóm công việc
- Organisation: Tên công ty/ tổ chức Quý khách đang làm
- Start date with current employer: Ngày bắt đầu làm việc tại công ty
- Organisation address: Địa chỉ công ty
- Address: Địa chỉ
- Suburb/Town: Quận, huyện
- State or Province: Tỉnh, thành phố
- Postal Code: Mã bưu chính
- Contact telephone numbers: Số điện thoại liên lạc, gồm:
- Business phone: Số điện thoại bàn
- Mobile/Cell phone: Số điện thoại di động.
- Electronic communication: Địa chỉ email của Quý khách
Trang 13: Thông tin tài chính
Financial support: Chi phí du lịch
- Nếu công ty nước ngoài (nơi Quý khách đang làm việc) chi trả, click chọn 👉 “Supported by current overseas employer”
- Nếu Quý khách tự chi trả cho chuyến đi thì chọn chọn 👉 “Self funded”
- Nếu do tổ chức khác chi trả, click chọn 👉 “Supported by other organization”
- Nếu do người khác chi trả, click chọn 👉 “Supported by other person”, sau đó điền đầy đủ thông tin của “người chi trả” như lý do, tại sao, như thế nào,…
What funds will the applicant have available to support their stay in Australia? (Dự kiến ngân sách chuyến đi là bao nhiêu). Điền số tiền và đơn vị tiền tệ đi kèm, hoặc Quý khách có thể điền số dư trong tài khoản ngân hàng hiện tại
Trang 14
Trang 14 sẽ không có nếu Quý khách chọn “Self funded”
Trang 15: Thông tin bổ sung
Tại trang 15, hệ thống sẽ hỏi Quý khách đã mua bảo hiểm cho chuyến đi Úc chưa
- Nếu có, click chọn 👉 “Yes”
- Nếu chưa, click chọn 👉 “No”
Trang 16: Khai báo y tế
Health declarations (khai báo sức khỏe): Quý khách cần tiến hành khai báo tình trạng bệnh tật, bệnh truyền nhiễm (nếu có) nếu Quý khách có ý định ở Úc quá 3 tháng, đi học trên 3 tháng. Có làm việc/ khám chữa bệnh tại Úc hay không. Nếu không có vấn đề gì về sức khỏe thì chọn 👉“No” cho tất cả các mục.
Trang 17: Sơ yếu lý lịch
Character declarations: Những câu hỏi liên quan đến đương đơn xin visa Úc. Sẽ có những câu hỏi liên quan đến đương đơn xin visa du lịch Úc như:
- Đã từng làm việc trong quân đội hay chưa?
- Đã từng ở quá hạn ở quốc gia nào chưa?
- Đã từng phạm tội hay liên quan đến các tổ chức tội phạm, khủng bố, bạo lực, xâm hại tình dục trẻ em,… hay không?
Trang 18: Lịch sử xin visa các nước
Quý khách cần trả lời các câu hỏi từ Visa history bao gồm:
- Has the applicant held or does the applicant currently hold a visa to Australia or any other country? (Quý khách đã từng có hoặc đang có visa Úc hoặc của nước nào khác hay không): Nếu có thì chọn 👉“Yes”
- Give details: Tên các nước đã từng đậu visa hoặc đang có visa.
- Has the applicant ever been in Australia or any other country and not complied with visa conditions or departed outside their authorised period of stay? (có từng ở quá hạn ở Úc hoặc nước nào khác hay không?): Nếu có chọn 👉 “Yes”, nếu chưa, chọn 👉 “No”
- Has the applicant ever had a visa for Australia or any other country refused or cancelled? (Quý khách có từng bị từ chối visa Úc hoặc visa của nước nào khác chưa?): Chọn 👉 “No” nếu chưa từng bị hủy hoặc bị rớt visa lần nào.
Trang 19: Không có trên hệ thống.
Trang 20: Xác nhận
Declarations (đương đơn xin visa du lịch Úc xác nhận rằng đã đọc và chấp thuận những quy định về việc nộp hồ sơ; giấy tờ giả mạo sẽ bị hủy visa; không làm việc tại Úc với visa du lịch,…)
Bước 4: Đăng tải hồ sơ xin visa Úc online
Sau khi chuyển sang PDF, Quý khách hãy đăng tải toàn bộ các giấy tờ để hoàn thiện hồ sơ. Quý khách cần đăng tải chính xác các thông tin theo yêu cầu trong form để tránh sai sót. Giấy tờ càng đầy đủ thì khả năng xin visa thành công sẽ càng cao.
Hồ sơ gồm 2 phần: Required: Hồ sơ bắt buộc và Recommended: Hồ sơ bổ sung (không bắt buộc).
- Required: Hồ sơ bắt buộc
- Ảnh thẻ kích thước 4,5×3,5cm
- Scan toàn bộ các trang hộ chiếu
- Scan 2 mặt CMND/CCCD
- Scan visa và tất cả các trang có visa trên passport hiện tại và passport cũ (nếu có)
- Recommended: Hồ sơ bổ sung (không bắt buộc)
Quý khách chọn các mục sau để có thể tải giấy tờ lên:
Family register and composition form (if applicable)
- Family Book/Household Booklet/Family Composition Evidence: Sổ hộ khẩu, giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, quyết định ly hôn,..
- Other (specify): Tờ khai chi tiết về nhân thân (nếu có)
- Form 54: Dành cho người Trung Quốc
Evidence of planned tourism activities in Australia
Bằng chứng về kế hoạch các hoạt động du lịch ở Úc. Nộp các loại giấy tờ sau:
- Itinerary: Lịch trình du lịch
- Planned Activities: Kế hoạch hoạt động
- Other (specify): Booking vé máy bay, booking khách sạn
Evidence of the financial status and funding for visit
Bằng chứng về tình trạng tài chính và quỹ (số tiền) dùng cho chuyến đi du lịch Úc. Nộp các loại giấy tờ sau:
- Bank Statement – Personal: Sao kê tài khoản trả lương, xác nhận số dư tài khoản sổ tiết kiệm, sao kê thẻ tín dụng cho thấy số dư hiện tại, sổ tiết kiệm…
- Payslip: Bảng lương, phiếu lương, giấy tờ thanh toán các khoản thu nhập từ cho thuê tài sản
- Mortgage Document: Chứng từ thế chấp
- Title Deed: Giấy tờ về các tài sản có giá trị nhưu sổ hồng, sổ đỏ, cà vẹt xe hơi…
- Retirement Pension Book: Sổ hưu trí
- Tax Document: Tài liệu báo cáo thuế thu nhập cá nhân/ doanh nghiệp, tờ khai thuế giá trị gia tăng công ty trong vòng 1 năm gần nhất
- Other (specify): Giấy tờ báo cáo tài chính của doanh nghiệp năm gần nhất (nếu có), giấy tờ sao kê tài khoản doanh nghiệp (nếu muốn)
Invitation from family, friends or organisations
Thư mời gia đình, bạn bè hoặc tổ chức/công ty. Chọn các loại giấy tờ dưới đây để đăng tải hồ sơ:
- Letter/Statement – Business/Employer: Thư/ Giấy mời từ công ty/ doanh nghiệp tại Úc
- Letter/Statement – Sponsor (Relative): Thư bảo lãnh từ người thân tại Úc
- Other (specify): Những giấy tờ khác và ghi rõ
- Letter/Statement – Other Third Party: Thư mời từ bên thứ ba.
Evidence of current employment or self-employment
Bằng chứng về công việc hiện tại (không bắt buộc), bao gồm:
- Payslip: Đã đăng tải ở trên, không cần đăng ở đây nữa.
- Letter from employer with current role: Hợp đồng lao động, tài liệu xác nhận công tác, chứng từ xác nhận lương, giấy tờ chứng minh thu nhập…
- Evidence of Leave: Đơn xin nghỉ phép đi du lịch
- Business Licence/Registration: Giấy đăng ký kinh doanh
- Other (specify): Các loại giấy tờ liên quan khác
Group tour details (group name list, itinerary): Chi tiết về đi du lịch theo tour/ đoàn. Có thể upload các loại hồ sơ sau:
- Group tour participant list – Danh sách người đi tour cùng
- Letter/Statement – Education Institution: Thư mời từ các tổ chức giáo dục/
- Letter/Statement – Organization: Thư mời của Tổ chức
- Itinerary: Lịch trình
- Other (specify): Các loại giấy tờ liên quan khác
Exceptional reasons for extended stay in Australia as a Visitor (beyond 12 months): Lý do ngoại lệ để gia hạn visa du lịch Úc (trên 12 tháng).
Khi đã tải xong tất cả, Quý khách nhấn 👉“Next” rồi chọn 👉“Submit Now” để tiến hành thanh toán.
*Lưu ý: Trường hợp trẻ em dưới 18 tuổi
- Nếu cả cha và mẹ hoặc một trong hai người không đi du lịch cùng với trẻ em, bạn phải bổ sung thêm:
- Mẫu đơn 1229 (cha, mẹ của trẻ điền và ký tên vào đơn này). Sau đó, tiến hành scan và đăng tải lên hệ thống cùng giấy khai sinh của trẻ và hộ chiếu của người đi cùng
- Nếu trẻ em ở Úc với người không phải là cha mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp, bạn phải nộp thêm :
- Mẫu đơn 1257 Người chịu trách nhiệm về trẻ ở Úc điền và ký tên vào đơn này.
Nếu cả bố và mẹ cùng đi với trẻ em dưới 18 tuổi thì Quý khách không cần lưu ý về 2 ghi chú ở trên
Bước 5: Nộp phí visa Úc online
Khi nộp visa Úc online rất nhiều phương thức thanh toán như thẻ Visa, Paypal, UnionPay,… Quý khách hãy lựa chọn hình thức thanh toán thuận tiện nhất với tài khoản đã chuẩn bị ở bước 2. Sau đó tiến hành thanh toán với tiền lệ phí là 150 AUD (khoảng 2.400.000 VNĐ) tùy loại tài khoản.
Sau khi xác nhận các thông tin cần thiết hồ sơ của Quý khách sẽ được chuyển lên hệ thống. Trong vòng 24h, Quý khách sẽ nhận được email yêu cầu lấy dữ liệu sinh trắc học. Quý khách cần in file IMMI s257A (s40) Requirement to Provide PIDs để tiến hành bước tiếp theo.
Bước 6: Đặt lịch hẹn và lấy dữ liệu sinh trắc học
Lấy sinh trắc học là bắt buộc với mọi đối tượng được thực hiện bởi Trung tâm VFS Global. Bạn có thể truy cập vào trang web của trung tâm để đặt lịch hẹn. Thời hạn lấy sinh trắc học không quá 14 ngày kể từ ngày nộp visa Úc online. Khi đi nhớ mang theo các giấy tờ liên quan cùng giấy hẹn của VFS.
Để hiểu rõ hơn về quy trình đặt lịch hẹn, Quý khách có thể tham khảo bài viết sau:
>>Xem thêm: Chi tiết cách đặt lịch hẹn xin visa Úc online
Bước 7: Chờ và nhận kết quả
Thời gian xử lý hồ sơ diễn ra trong khoảng 3 tuần đến 1 tháng. Quý khách nên thường xuyên kiểm email để nhanh chóng cập nhật hồ sơ còn thiếu giúp quá trình xin visa diễn ra suôn sẻ.
Ngoài ra, Quý khách cũng sẽ nhận được các email để họ xác nhận thông tin đúng với trong hồ sơ Quý khách đã gửi. Sau khi có kết quả VFS sẽ gửi thông báo về email của Quý khách.
Cách xem tình trạng visa Úc online
Bước 1: Đăng nhập tài khoản ImmiAccount
Nếu Quý khách đã nộp hồ sơ trên trang web của VFS, Quý khách có thể kiểm tra tình trạng hồ sơ bằng cách đăng nhập vào tài khoản đã đăng ký qua trang web: https://online.immi.gov.au/lusc/login
Bước 2: Đọc thông tin tình trạng visa hồ sơ xin visa Úc
Quý khách có thể đọc thông tin tình trạng hoàn thiện hồ sơ xin visa Úc online. Nếu hồ sơ các giấy tờ không đầy đủ, Quý khách sẽ được thông báo để cập nhật thêm lên hệ thống. Một số trường hợp sẽ được yêu cầu khám sức khỏe tại các bệnh viện, phòng khám được chỉ định bởi Chính phủ Úc. Tất cả thông tin về tình trạng hồ sơ sẽ được cung cấp trên tài khoản cũng như gmail của Quý khách.
Quý khách có thể tham khảo bài viết sau đây để hiểu rõ chi tiết các cách xem tình trạng visa Úc online
>> Xem thêm: Kiểm tra kết quả visa Úc online chính xác chỉ với 2 cách đơn giản
Kinh nghiệm xin visa Úc tự túc Online
Dưới đây là một số kinh nghiệm xin visa Úc online, Quý khách cần biết để quá trình xin visa được diễn ra suôn sẻ:
- Visa Úc online không dán vào hộ chiếu như các quốc gia khác mà được cấp dưới dạng file mềm
- Vì hồ sơ có giới hạn số file được đăng tải, Quý khách nên nén các file ảnh có liên quan với nhau để giảm thiểu số lượng tệp. Dung lượng mỗi file cũng không được quá 5MB, vì vậy cần tách file lớn thành các file nhỏ hơn
- Thời gian xét duyệt khá lâu từ 3 tuần đến 1 tháng nên cần làm các thủ tục xin visa úc online tối thiểu 1 tháng để tránh ảnh hưởng tới chuyến đi
- Thời hạn lưu trú tối đa 1 tháng (đối với visa nhập cảnh nhiều lần: Có hiệu lực 1 hoặc 3 năm và cho phép lưu trú tối đa 90 ngày)
- Hồ sơ càng đầy đủ thì khả năng được cấp visa càng cao
- Có lịch sử đi nhiều quốc gia thì tỉ lệ đậu visa càng cao
Một số câu hỏi thường gặp
Thời gian xét duyệt visa Úc online là bao lâu?
Thời gian tối thiểu mà visa Úc online của Quý khách được duyệt là từ 4 tuần đến 6 tuần. Thời gian còn tùy thuộc vào hoàn cảnh cụ thể của từng hồ sơ.
Quý khách có thể liên hệ với Lãnh sự Quán hoặc nơi Quý khách làm visa nếu thời gian xét duyệt quá lâu. Vì vậy, Quý khách nên nộp hồ sơ làm visa Úc trễ nhất là 1 tháng trước khi đi vì thời gian xét duyệt có thể kéo dài ảnh hưởng tới kế hoạch của chuyến đi.
Visa Úc điện tử được sử dụng như thế nào?
Visa Úc điện tử là visa rời được cấp dưới dạng file mềm và sẽ không được dán vào hộ chiếu. Quý khách nên in file thị thực mềm đã được cấp trước đó, trước khi ra sân bay để làm thủ tục nhập cảnh. Khi nhập cảnh tại Úc, nhân viên hải quan sẽ tra cứu số hộ chiếu của Quý khách trên hệ thống và đối chiếu.
Trên đây là những thông tin chi tiết về visa Úc điện tử mà Việt Uy Tín đã cung cấp cho Quý khách. Hy vọng những thông tin hữu ích trên sẽ giúp Quý khách hiểu rõ hơn về cách xin visa Úc online. Nếu còn bất kỳ thắc mắc, hãy liên hệ ngay với dịch vụ visa Úc trọn gói của Việt Uy Tín để được giải đáp nhanh nhất có thể nhé